Trong một cuộc gặp gỡ bất ngờ, tôi kinh ngạc được biết ở một nơi thường được tuyên truyền là thiên đàng nhân gian lại tồn tại những lời nói trái với lòng chỉ bởi sự sợ hãi.
Khi tôi và bạn trai bước ra từ một nhà hàng tại Trung Quốc, một cụ bà tiến đến, đưa cho chúng tôi một tờ rơi và mỉm cười nói: “Chúa Giê-su tốt, Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) tốt.” Ngạc nhiên, tôi hỏi bà: “Tại sao bà nói cả Chúa Giê-su và ĐCSTQ đều tốt?” Bà cụ đáp: “Nếu không nói ĐCSTQ tốt thì sẽ bị bắt, như những người tu luyện Pháp Luân Công.”
Lời nói ấy chứa đựng một thực tế lạnh lẽo: trong xã hội đó, người dân không được phép nói lời từ tâm, mà phải nói lời được phép. Không phải vì tin, mà vì sợ. Và từ đây, một câu hỏi vang lên: khi lời nói bị khống chế, có còn tự do và nhân phẩm?
Tín ngưỡng chân chính và sự ổn định của đạo đức
Trong truyền thống tín ngưỡng, lời nói và hành vi con người dựa trên những tiêu chuẩn ổn định được xác lập từ giáo lý thiêng liêng và đạo lý truyền thống. Chúa Giê-su từng nói: “Dù cho trời đất phải bỏ đi, lời Ta sẽ không bỏ đi.” Người Trung Quốc cổ giảng: “Thiên bất biến, Đạo diệc bất biến” (Trời không đổi, Đạo cũng không đổi). Tín ngưỡng chính giáo giúp con người phân biệt đúng sai, giữ gìn chuẩn mực đạo đức vững bền qua thời gian.
Trái lại, ĐCSTQ lại không chấp nhận bất kỳ tiêu chuẩn đạo đức nào vượt khỏi sự kiểm soát của nó. Để duy trì quyền lực, nó buộc phải không ngừng thay đổi, đảo lộn, thậm chí lật đổ chuẩn mực thị phi trong xã hội. Chủ nghĩa Marx-Lenin dù không được giới khoa học, như Einstein, đánh giá cao vẫn bị cưỡng ép trở thành “chân lý duy nhất”, được tuyên truyền trong giáo dục, chính trị và đời sống xã hội.
‘Nhà xuất bản Edward – Bernstein từng đưa bản thảo “Phép biện chứng tự nhiên” của Engels cho Einstein, đề nghị ông phát biểu ý kiến, xem xem bản thảo viết tay này có nên xuất bản hay không. Einstein sau khi xem qua “Phép biện chứng tự nhiên” của Engels thì không tán đồng, và nói rằng: “Nếu như bản thảo này không phải là của một nhân vật lịch sử mà là một tác giả muốn thu hút sự chú ý của người dân, nếu vậy thì tôi kiến nghị rằng không nên đưa ra xuất bản.”
“Bởi vì bất luận nhìn nhận từ quan điểm của vật lý học đương thời, hay là từ phương diện lịch sử vật lý học mà nói, nội dung của bản thảo này đều không có sự hấp dẫn đặc biệt nào”. Tuy nhiên Đảng Cộng sản lại biến Chủ nghĩa Marx-Lenin thành “chân lý” “tiêu chuẩn cho khắp mọi nơi”, trở thành nội dung cải cách trong sách giáo khoa, năm này qua năm khác, tháng này qua tháng khác, ngày này qua ngày khác đều phải nói đến.’ (Trích 9binh.com)


Chiến lược khống chế ngôn ngữ và dư luận
Cách kiểm soát hữu hiệu nhất không phải là trấn áp bằng bạo lực, mà là ép buộc người dân nói những điều họ không tin. Khi lời nói không còn là phản ánh của tư tưởng, mà là sản phẩm của sợ hãi, thì người dân mất quyền làm người từ trong nội tâm.
Tâm lý học gọi đó là “bất hòa nhận thức” (cognitive dissonance), khi con người phải sống với sự mâu thuẫn giữa niềm tin và hành vi. Sự bất hòa kéo dài dẫn đến dằn vặt, mất phương hướng đạo đức, thậm chí chấp nhận dối trá như một lẽ thường.
Sống trong dối trá, tổn thương tinh thần sâu sắc
Vaclav Havel, nhà văn sống dưới chế độ cộng sản Tiệp Khắc, từng viết: “Cả một xã hội sống trong dối trá… Mọi người đều biết họ đang nói dối, nhưng họ nói vì tất cả đều làm vậy. Sự dối trá ấy tạo nên nhà tù vô hình.”
Tâm lý học hiện đại định nghĩa đây là “chấn thương đạo đức” (moral injury), một trạng thái đau khổ tâm lý khi con người phản bội niềm tin đạo đức sâu sắc, vì bị ép buộc. Hệ quả là:
- Mất cảm giác đúng sai.
- Rơi vào trầm cảm, hoài nghi nhân sinh.
- Vô cảm với bất công, vì đã quen “im lặng để sống”.
Hiệu ứng xã hội: nghi kỵ, vô cảm và bạo lực tinh thần
Khi lời nói bị kiểm soát, mối quan hệ xã hội trở nên giả tạo, lạnh nhạt. Người dân nghi kỵ lẫn nhau, vì sợ ai cũng có thể là tai mắt chính quyền. Cha mẹ không dám dạy con sự thật. Tình bạn mất đi sự tin cậy. Niềm tin tôn giáo bị bóp nghẹt, biến thành “đạo giả”, ai cũng tin, nhưng không ai dám nói.
Cộng đồng sống như vậy mất dần khả năng cảm thụ chân thiện mỹ, chỉ còn lại lớp vỏ hình thức rỗng tuếch, dễ bị tha hóa và dẫn đến bạo lực ngầm, từ vu khống, đấu tố, đến thờ ơ trước oan khuất.
Những xã hội dối trá
Tác phẩm Quần đảo ngục tù Gulag của Solzhenitsyn mô tả Liên Xô là nơi “mọi người biết là đang dối trá, nhưng ai cũng phải tiếp tục như vậy.” Kết quả là sự tha hóa đạo đức toàn diện, tình bạn bị giết chết bởi nghi kỵ, và sau khi chế độ sụp đổ, nhiều người không còn biết tin vào điều gì.
Bắc Triều Tiên là phiên bản cực đoan hơn: người dân phải khóc khi lãnh tụ chết, phải học thuộc lòng 100 lời ca ngợi lãnh đạo, phải nói dối để tồn tại. Người đào thoát thường mất nhiều năm để học lại cách nói thật, vì dối trá đã trở thành bản năng.
Kiểm soát ngôn ngữ là hủy diệt nhân cách
Khi con người không còn được phép nói lời chân thật, họ mất dần khả năng làm người không chỉ bên ngoài, mà từ sâu thẳm trong tâm hồn. Sống với lời nói không thật là sự hủy hoại lương tri, dẫn đến xã hội không còn đạo đức ổn định, chỉ còn quyền lực và nỗi sợ.
Đó là chiêu trò ma quỷ của tà quyền, nhằm đẩy con người xa Thần, xa truyền thống, trở thành “người xấu mà không tự biết”. Nhưng chân lý không thể bị bóp méo mãi như lời Chúa Giê-su: “Trời đất sẽ qua đi, nhưng lời Ta sẽ không qua đi.” Lời thật, dù bị che lấp, vẫn là ánh sáng dẫn đường cho nhân loại quay về với niềm tin và phẩm giá đích thực.
Mỹ Mỹ biê tập
Vạn Điều Hay