Chữ bát (八) trong tiếng Trung là một ký tự mang ý nghĩa sâu sắc cả về ngôn ngữ lẫn văn hóa. Với chỉ 2 nét (nét phẩy và nét mác), chữ “Bát” tượng trưng cho số 8, nhưng ý nghĩa ban đầu của nó lại liên quan đến sự phân tách hoặc ly khai.
Nguồn gốc và ý nghĩa của chữ Bát
Theo “Thuyết văn giải tự”, “Bát” có nghĩa là biệt (別), tức là chia lìa. Hình dạng chữ “Bát” giống như hai nhánh tách rời, ngược lại khi ghép lại sẽ tạo thành chữ “Nhân” (人) – biểu tượng con người. Điều này phản ánh mối liên hệ giữa sự phân chia và hợp nhất trong triết lý Trung Hoa.
Bộ thủ 八 cũng xuất hiện trong chữ phân (分) của phân ly (分離), củng cố ý nghĩa về sự tách biệt. Ngoài ra, ký tự 丷 là một dạng viết khác của “Bát”, thường thấy trong văn bản cổ hoặc như một thành phần trong các chữ phức tạp hơn.
Trong văn hóa Trung Quốc hiện đại, chữ “Bát” mang ý nghĩa may mắn vì đồng âm với từ “phát” (發) trong phát đạt (發達) hay phát tài (發財). Âm “bā” gợi lên sự thịnh vượng, giàu có, rất hợp với tâm lý mong cầu phú quý của người Trung Quốc. Số 8 vì thế trở thành biểu tượng được yêu thích, xuất hiện trong biển số xe, số điện thoại, và các dịp lễ lộc. Chưa từng có quốc gia nào yêu thích số 8 như Trung Quốc, nơi nó trở thành biểu tượng của sự phát triển và thịnh vượng.
Phân tích nét chữ và bộ thủ
Chữ 八 gồm 2 nét:
Nét thứ nhất: Nét phẩy (丿), viết từ trên xuống dưới, nghiêng sang trái.
Nét thứ hai: Nét mác (乀), viết từ trên xuống dưới, nghiêng sang phải. Hai nét này tạo hình dạng đối xứng, giống như hai nhánh tách rời, thể hiện ý nghĩa “phân chia” hoặc “tách biệt”.
Bộ thủ 八 là bộ thứ 12 trong 214 bộ thủ tiếng Trung, xuất hiện trong 28 chữ mang ý nghĩa liên quan đến sự phân chia, tách biệt hoặc các khái niệm liên quan đến số 8. Ví dụ:
- 公 (công): Công bằng, công chúng.
- 六 (lục): Số 6.
- 兰 (lan): Hoa lan.
- 关 (quan): Quan hệ, cửa ải.
- 兵 (binh): Quân lính, binh sĩ.
- 兹 (tư): Ở đây, này.
- 养 (dưỡng): Nuôi dưỡng.
- 兼 (kiêm): Kiêm nhiệm, kép.
Ý nghĩa triết học và thuật số
Trong thuật số và phong thủy, số 8 thuộc hành Thổ, tượng trưng cho Địa (đất) và liên kết với quẻ Khôn trong Bát Quái – hướng Tây Nam. Quẻ Khôn, cùng với quẻ Càn, tạo thành cặp Càn Khôn, biểu thị sự hài hòa giữa trời và đất, âm và dương. Số 8 cũng gắn liền với khái niệm vô cực (∞), biểu tượng của sự luân hồi, tuần hoàn và vĩnh cửu.
Chữ “Bát” xuất hiện trong nhiều cụm từ phong phú, thể hiện sức chứa đựng của Hán tự: bát tự (lá số tử vi), bát phương (tám hướng), bát tiên (tám vị tiên), bát bảo (tám vật báu), bát giới (tám giới luật), bát mạch (tám kinh mạch), bát hoang (tám cõi hoang vu), bát đức (tám đức hạnh), bát trân (tám món quý), v.v. Mỗi cụm từ mang một tầng ý nghĩa riêng, từ văn hóa, tôn giáo đến triết học, cho thấy sự đa dạng của chữ “Bát” trong ngôn ngữ và tư duy Trung Hoa.
Số 8 trong văn hóa và nhà Phật
Số 8 mang ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc, không chỉ vì sự đồng âm với “phát” mà còn bởi liên quan đến bát quái và các khái niệm triết học. Trong Phật giáo, số 8 gắn liền với Bát Chánh Đạo (八正道), con đường tám nhánh dẫn đến giác ngộ, giúp con người thoát khỏi luân hồi:
Chánh kiến, Chánh tư duy, Chánh ngữ, Chánh nghiệp, Chánh mạng, Chánh tinh tấn, Chánh niệm, Chánh định. Triết lý này nhấn mạnh con đường chính đạo dẫn đến hạnh phúc, liên hệ với ý tưởng phân chia 8:2=4, 4:2=2, 2:2=1 – từ phức tạp đến đơn giản, hướng đến sự giác ngộ.
Bát giới trong nhà Phật và ý nghĩa tu luyện
Trong Phật giáo, Bát giới (八戒) là tám giới luật dành cho người tu hành, đây là tám nguyên tắc nhằm rèn luyện tâm tính, hướng đến giác ngộ:
- Cấm sát sinh: Không giết hại chúng sinh.
- Cấm trộm cắp: Không lấy của người khác.
- Cấm tà dâm: Tránh dục vọng bất chính.
- Cấm nói dối: Luôn giữ lời chân thật.
- Cấm uống rượu: Tránh chất gây say, làm rối loạn tâm trí.
- Cấm dùng hương hoa: Không sử dụng mỹ phẩm, trang sức phô trương.
- Cấm nằm ngồi trên giường cao rộng: Sống giản dị, tránh xa hoa.
- Cấm ăn sai thời: Chỉ ăn đúng giờ, thường là một bữa giữa trưa (nhật trung nhất thực).
Vì sao không cấm ăn thịt?
Trong Bát giới, không có giới cấm ăn thịt, dù ăn chay thường gắn liền với Phật giáo. Khi Phật Thích Ca Mâu Ni lập giới luật, ngài chỉ cấm ăn “huân” (葷) – các thực phẩm gây mùi khó chịu như hành, tỏi, gừng, vì chúng làm tâm trí u tối, ảnh hưởng đến nhập định. Sau này, Đại thừa Phật giáo bổ sung khái niệm “huân tinh” (腥), ám chỉ thịt và các món tanh, nhằm khuyến khích thanh tịnh.
Phật giáo nhấn mạnh rằng trình độ tu luyện không phụ thuộc trực tiếp vào đồ ăn. Thức ăn chỉ là nguồn năng lượng duy trì thân thể. Điều quan trọng là từ bỏ tâm chấp trước vào khẩu vị – dù là thịt, cay, hay ngọt. Khi đạt cảnh giới cao, người tu hành tự nhiên không còn ham muốn thực phẩm, thậm chí cảm thấy thịt tanh hay đường không ngọt, đạt trạng thái vô chấp.
- Giới cấm tà dâm và sự buông bỏ sắc dục
Giới cấm tà dâm nhấn mạnh kiềm chế dục vọng. Người tu hành được khuyến khích hình dung thân thể người khác giới dưới dạng già nua, thối rữa để dứt bỏ tâm sắc dục. Ví dụ, khi thấy mỹ nữ, họ liên tưởng đến hình ảnh da thịt chảy xệ, xương cốt lộ ra, từ đó hình thành phản xạ tránh xa dục vọng.
Phật giáo cho rằng sắc đẹp và tình cảm thế gian là hư ảo, không bền vững. Dù kiếp này gắn bó, kiếp sau nếu không có duyên, con người chỉ là người lạ. Bám víu vào sắc dục là trở ngại lớn nhất trên con đường giác ngộ.
- Cấm ăn sai thời và ý nghĩa khất thực
Giới cấm ăn sai thời yêu cầu chỉ ăn một bữa giữa trưa (nhật trung nhất thực). Thời Phật Thích Ca, các đệ tử đi khất thực buổi sáng, tập hợp thức ăn để chia sẻ vào trưa, chiều nghe giảng pháp, tối đả tọa nhập định. Khất thực giúp kết thiện duyên và rèn luyện tâm tính khi đối mặt với sự sỉ nhục. Điều này phát triển Giới, Định, Huệ – ba trụ cột của tu luyện.
Triết lý về sự buông bỏ
Phật giáo nhấn mạnh rằng tu luyện không chỉ là tuân thủ giới luật mà là đạt trạng thái vô vi, nơi hành vi tự nhiên phù hợp với đạo. Với người có ngộ tính cao, giới luật không cần thiết vì họ tự khắc chế. Nhưng với người thường, giới luật là kim chỉ nam giúp tiến bộ. Tuy nhiên, nếu chỉ máy móc tuân thủ mà không hiểu đạo lý, giới luật có thể trở thành trở ngại, khiến người tu bám chấp vào hình thức.
Kết luận
Chữ “Bát” không chỉ là số 8 mà còn là biểu tượng văn hóa, triết học, và tôn giáo sâu sắc. Từ ý nghĩa ban đầu là sự phân tách, nó trở thành biểu tượng may mắn, thịnh vượng, và giác ngộ. Là bộ thủ quan trọng, “Bát” xuất hiện trong nhiều chữ liên quan đến sự phân chia và kết nối. Trong Phật gia, Bát giới và Bát Chánh Đạo dẫn dắt con người vượt qua dục vọng, hướng đến con đường chính đạo. Số 8, qua sự phân chia 8:2=4, 4:2=2, 2:2=1, thể hiện triết lý giản lược, dẫn đến sự giác ngộ và hạnh phúc vĩnh cửu.
Mỹ Mỹ biên tập
Vạn Điều Hay